Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuếch đại


(nghĩa xấu) exagérer
Nó có thói quen hay khuyếch đại
il a l'habitude d'exagérer
(kĩ thuật) amplifier
Khuyếch đại dao động
amplifier des oscillations
amplificateur
(ngôn ngữ học) augmentatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.